TOP các trường Trung Quốc mạnh về ngành Triết học 2019
Danh sách các trường nên xin học bổng với ngành Triết học”. Cùng Riba khám phá thêm các trường này nhé:
Thứ hạng | Tên trường | Khu vực | Ngành | Loại Đại học | Cấp đại học | Trực thuộc | |
1 | Đại học Bắc Kinh | Bắc Kinh | triết học | Điều khoản khác | Đại học tổng hợp | 211985 Cao đẳng xây dựng đại học hạng nhất | Xem chi tiết |
2 | Đại học Renmin Trung Quốc | Bắc Kinh | triết học | Chính trị và pháp luật | Đại học tổng hợp | 211985 Cao đẳng xây dựng đại học hạng nhất | Xem chi tiết |
3 | Đại học Thanh Hoa | Bắc Kinh | triết học | Khoa học và kĩ thuật | Đại học tổng hợp | 211985 Cao đẳng xây dựng đại học hạng nhất | Xem chi tiết |
4 | Đại học Sư phạm Bắc Kinh | Bắc Kinh | triết học | Lớp học bình thường | Đại học tổng hợp | 211985 Cao đẳng xây dựng đại học hạng nhất | Xem chi tiết |
5 | Đại học thủ đô | Bắc Kinh | triết học | Lớp học bình thường | Đại học tổng hợp | Xem chi tiết | |
6 | Đại học Minzu của Trung Quốc | Bắc Kinh | triết học | Dân tộc | Đại học tổng hợp | 211985 Cao đẳng xây dựng đại học hạng nhất | Xem chi tiết |
7 | Đại học Khoa học Chính trị và Luật Trung Quốc | Bắc Kinh | triết học | Chính trị và pháp luật | Đại học tổng hợp | 211 | Xem chi tiết |
8 | Đại học Nam Khai | Thiên Tân | triết học | Điều khoản khác | Đại học tổng hợp | 211985 Cao đẳng xây dựng đại học hạng nhất | Xem chi tiết |
9 | Đại học He Bei | Hà Bắc | triết học | Điều khoản khác | Đại học tổng hợp | Xem chi tiết | |
10 | Đại học Sơn Tây | Sơn Tây | triết học | Điều khoản khác | Đại học tổng hợp | Xem chi tiết | |
11 | Đại học Mông Cổ | Nội Mông | triết học | Điều khoản khác | Đại học tổng hợp | 211 | Xem chi tiết |
12 | Đại học giảng dạy Nội Mông | Nội Mông | triết học | Lớp học bình thường | Đại học tổng hợp | Xem chi tiết | |
13 | Đại học Liêu Ninh | Liêu Ninh | triết học | Điều khoản khác | Đại học tổng hợp | 211 | Xem chi tiết |
14 | Đại học Công nghệ Đại Liên | Liêu Ninh | triết học | Khoa học và kĩ thuật | Đại học tổng hợp | 211985 Cao đẳng xây dựng đại học hạng nhất | Xem chi tiết |
15 | Đại học Northeastern | Liêu Ninh | triết học | Khoa học và kĩ thuật | Đại học tổng hợp | 211985 Cao đẳng xây dựng đại học hạng nhất | Xem chi tiết |
16 | Đại học Cát Lâm | Cát Lâm | triết học | Điều khoản khác | Đại học tổng hợp | 211985 Cao đẳng xây dựng đại học hạng nhất | Xem chi tiết |
17 | Đại học Sư phạm Đông Bắc | Cát Lâm | triết học | Lớp học bình thường | Đại học tổng hợp | 211 | Xem chi tiết |
18 | Đại học Hắc Long Giang | Hắc Long Giang | triết học | Điều khoản khác | Đại học tổng hợp | Xem chi tiết | |
19 | Đại học Khoa học và Công nghệ Cáp Nhĩ Tân | Hắc Long Giang | triết học | Khoa học và kĩ thuật | Đại học tổng hợp | Xem chi tiết | |
20 | Đại học Qiqihar | Hắc Long Giang | triết học | Điều khoản khác | Đại học tổng hợp | Xem chi tiết | |
21 | Đại học Fudan | Thượng Hải | triết học | Điều khoản khác | Đại học tổng hợp | 211985 Cao đẳng xây dựng đại học hạng nhất | Xem chi tiết |
22 | Đại học Tongji | Thượng Hải | triết học | Khoa học và kĩ thuật | Đại học tổng hợp | 211985 Cao đẳng xây dựng đại học hạng nhất | Xem chi tiết |
23 | đại học Bình dân miền Đông Trung Quốc | Thượng Hải | triết học | Lớp học bình thường | Đại học tổng hợp | 211985 Cao đẳng xây dựng đại học hạng nhất | Xem chi tiết |
24 | Đại học Sư phạm Thượng Hải | Thượng Hải | triết học | Điều khoản khác | Đại học tổng hợp | Xem chi tiết | |
25 | Đại học Thượng Hải | Thượng Hải | triết học | Điều khoản khác | Đại học tổng hợp | 211 | Xem chi tiết |
26 | Đại học Nanjing | Giang Tô | triết học | Điều khoản khác | Đại học tổng hợp | 211985 Cao đẳng xây dựng đại học hạng nhất | Xem chi tiết |
27 | Đại học Tô Châu | Giang Tô | triết học | Điều khoản khác | Đại học tổng hợp | 211 | Xem chi tiết |
28 | Đại học Đông Nam | Giang Tô | triết học | Điều khoản khác | Đại học tổng hợp | 211985 Cao đẳng xây dựng đại học hạng nhất | Xem chi tiết |
29 | Đại học Sư phạm Nam Kinh | Giang Tô | triết học | Lớp học bình thường | Đại học tổng hợp | 211 | Xem chi tiết |
30 | Đại học Sư phạm Giang Tô | Giang Tô | triết học | Lớp học bình thường | Đại học tổng hợp | Xem chi tiết | |
31 | Đại học Chiết Giang | Chiết Giang | triết học | Điều khoản khác | Đại học tổng hợp | 211985 Cao đẳng xây dựng đại học hạng nhất | Xem chi tiết |
32 | Đại học Thương mại và Công nghiệp Chiết Giang | Chiết Giang | triết học | Tài chính | Đại học tổng hợp | Xem chi tiết | |
33 | Đại học An Huy | An Huy | triết học | Điều khoản khác | Đại học tổng hợp | 211 | Xem chi tiết |
34 | Đại học Hạ Môn | Phúc Kiến | triết học | Điều khoản khác | Đại học tổng hợp | 211985 Cao đẳng xây dựng đại học hạng nhất | Xem chi tiết |
35 | Đại học Hoa Kiều | Phúc Kiến | triết học | Điều khoản khác | Đại học tổng hợp | Xem chi tiết | |
36 | Đại học Nam Xương | Giang Tây | triết học | Điều khoản khác | Đại học tổng hợp | 211 | Xem chi tiết |
37 | Đại học Sư phạm Giang Tây | Giang Tây | triết học | Lớp học bình thường | Đại học tổng hợp | Xem chi tiết | |
38 | Đại học Sơn Đông | Sơn Đông | triết học | Điều khoản khác | Đại học tổng hợp | 211985 Cao đẳng xây dựng đại học hạng nhất | Xem chi tiết |
39 | Đại học Sư phạm Sơn Đông | Sơn Đông | triết học | Lớp học bình thường | Đại học tổng hợp | Xem chi tiết | |
40 | Đại học Qufu | Sơn Đông | triết học | Lớp học bình thường | Đại học tổng hợp | Xem chi tiết | |
41 | Đại học Liaocheng | Sơn Đông | triết học | Điều khoản khác | Đại học tổng hợp | Xem chi tiết | |
42 | Đại học Trịnh Châu | Hà Nam | triết học | Điều khoản khác | Đại học tổng hợp | 211 trường đại học xây dựng hạng nhất | Xem chi tiết |
43 | Đại học Hà Nam | Hà Nam | triết học | Điều khoản khác | Đại học tổng hợp | Xem chi tiết | |
44 | Đại học Vũ Hán | Hồ Bắc | triết học | Điều khoản khác | Đại học tổng hợp | 211985 Cao đẳng xây dựng đại học hạng nhất | Xem chi tiết |
45 | Đại học Khoa học và Công nghệ Huazhong | Hồ Bắc | triết học | Khoa học và kĩ thuật | Đại học tổng hợp | 211985 Cao đẳng xây dựng đại học hạng nhất | Xem chi tiết |
46 | Đại học Sư phạm Huazhong | Hồ Bắc | triết học | Lớp học bình thường | Đại học tổng hợp | 211 | Xem chi tiết |
47 | Đại học Hồ Bắc | Hồ Bắc | triết học | Điều khoản khác | Đại học tổng hợp | Xem chi tiết | |
48 | Đại học Kinh tế và Luật Trung Nam | Hồ Bắc | triết học | Tài chính | Đại học tổng hợp | 211 | Xem chi tiết |
49 | Đại học Xiangtan | Hồ Nam | triết học | Điều khoản khác | Đại học tổng hợp | Xem chi tiết | |
50 | Đại học Khoa học và Công nghệ Hồ Nam | Hồ Nam | triết học | Điều khoản khác | Đại học tổng hợp | Xem chi tiết | |
51 | Đại học Sư phạm Hồ Nam | Hồ Nam | triết học | Lớp học bình thường | Đại học tổng hợp | 211 | Xem chi tiết |
52 | Đại học Nakayama | Quảng Đông | triết học | Điều khoản khác | Đại học tổng hợp | 211985 Cao đẳng xây dựng đại học hạng nhất | Xem chi tiết |
53 | Đại học Nông nghiệp Nam Trung Quốc | Quảng Đông | triết học | Điều khoản khác | Đại học tổng hợp | Xem chi tiết | |
54 | Đại học Thâm Quyến | Quảng Đông | triết học | Điều khoản khác | Đại học tổng hợp | Xem chi tiết | |
55 | Đại học Quảng Tây | Quảng Tây | triết học | Điều khoản khác | Đại học tổng hợp | 211 | Xem chi tiết |
56 | Đại học Tứ Xuyên | Tứ Xuyên | triết học | Điều khoản khác | Đại học tổng hợp | 211985 Cao đẳng xây dựng đại học hạng nhất | Xem chi tiết |
57 | Đại học Trùng Khánh | Trùng Khánh | triết học | Điều khoản khác | Đại học tổng hợp | 211985 Cao đẳng xây dựng đại học hạng nhất | Xem chi tiết |
58 | Đại học Tây Nam | Trùng Khánh | triết học | Điều khoản khác | Đại học tổng hợp | 211 | Xem chi tiết |
59 | Đại học Khoa học Chính trị và Luật Tây Nam | Trùng Khánh | triết học | Chính trị và pháp luật | Đại học tổng hợp | Xem chi tiết | |
60 | Đại học Quý Châu | Quý Châu | triết học | Điều khoản khác | Đại học tổng hợp | 211 | Xem chi tiết |
61 | Đại học Vân Nam | Vân Nam | triết học | Điều khoản khác | Đại học tổng hợp | 211 trường đại học xây dựng hạng nhất | Xem chi tiết |
62 | Đại học Sư phạm Vân Nam | Vân Nam | triết học | Lớp học bình thường | Đại học tổng hợp | Xem chi tiết | |
63 | Đại học Quốc gia Vân Nam | Vân Nam | triết học | Dân tộc | Đại học tổng hợp | Xem chi tiết | |
64 | Đại học Quốc gia Tây Tạng | Tây Tạng | triết học | Dân tộc | Đại học tổng hợp | Xem chi tiết | |
65 | Đại học Tây Bắc | Thiểm Tây | triết học | Điều khoản khác | Đại học tổng hợp | 211 | Xem chi tiết |
66 | Đại học Giao thông Tây An | Thiểm Tây | triết học | Điều khoản khác | Đại học tổng hợp | 211985 Cao đẳng xây dựng đại học hạng nhất | Xem chi tiết |
67 | Đại học Xidian | Thiểm Tây | triết học | Khoa học và kĩ thuật | Đại học tổng hợp | 211 | Xem chi tiết |
68 | Đại học Sư phạm Thiểm Tây | Thiểm Tây | triết học | Lớp học bình thường | Đại học tổng hợp | 211 | Xem chi tiết |
69 | Trường đại học nghệ thuật và khoa học Baoji | Thiểm Tây | triết học | Lớp học bình thường | Đại học tổng hợp | Xem chi tiết | |
70 | Đại học Khoa học Chính trị và Luật Tây Bắc | Thiểm Tây | triết học | Chính trị và pháp luật | Đại học tổng hợp | Xem chi tiết | |
71 | Đại học Lan Châu | Cam Túc | triết học | Điều khoản khác | Đại học tổng hợp | 211985 Cao đẳng xây dựng đại học hạng nhất | Xem chi tiết |
72 | Đại học Sư phạm Tây Bắc | Cam Túc | triết học | Lớp học bình thường | Đại học tổng hợp | Xem chi tiết | |
73 | Đại học Thẩm Dương | Liêu Ninh | triết học | Điều khoản khác | Đại học tổng hợp | Xem chi tiết | |
74 | Đại học Thanh Đảo | Sơn Đông | triết học | Điều khoản khác | Đại học tổng hợp | Xem chi tiết | |
75 | Đại học Dương Châu | Giang Tô | triết học | Điều khoản khác | Đại học tổng hợp | Xem chi tiết | |
76 | Đại học Ngô Châu | Quảng Tây | triết học | Điều khoản khác | Đại học tổng hợp | Xem chi tiết | |
77 | Đại học Yann | Phúc Kiến | triết học | Tài chính | Đại học tổng hợp | Xem chi tiết | |
78 | Đại học Sư phạm Nam Kinh | Giang Tô | triết học | Lớp học bình thường | Viện độc lập | Xem chi tiết | |
79 | Cao đẳng nghệ thuật và thiết kế Bắc Hải | Quảng Tây | triết học | Nghệ thuật | Đại học tổng hợp | Xem chi tiết |
Bài viết tham khảo: Có thể bạn chưa biết