Từ vựng các công việc trong công ty bằng tiếng Trung 1开会Kāihuìhọp2午休wǔxiūnghỉ trưa3迟到chídàođến trễ4上班shàngbānđi làm5下班xiàbāntan ...
Tên chức vụ trong công ty bằng tiếng Trung
Tên Chức Vụ Trong Công Ty Bằng Tiếng Trung 1董事长dǒng shì zhǎngChủ tịch hội đồng ...