Riba xin chúc mừng 97 bạn đỗ học bổng Khổng Tử hệ 1 học kỳ chương trình Online Đại học Tài Chính Kinh Tế Trung Ương 2022.
Theo như thông báo của trường. Giấy báo đỗ sẽ có trong một vài ngày tới. Các bạn có tên trong danh sách dưới đây vui lòng chờ đợi thông báo tiếp theo từ trường nhé.
Trân trọng thông báo!
Có thể bạn quan tâm:
- Hướng dẫn Apply học bổng Khổng Tử từ A – Đỗ
- Tham gia đánh giá và Review trường tại: Đại học Tài chính Kinh tế Trung Ương
Các bạn sử dụng máy tính có thể dùng Ctrl + F sau đó gõ tên của mình để tìm kiếm nhé.
Danh sách đỗ Học bổng Khổng Tử Online Đại học Tài chính Kinh tế Trung Ương 2022
STT | Tên tiếng Trung | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh |
1 | 阮明新 | NGUYEN MINH TAN | 女 | 2001/1/4 |
2 | 阮氏春 | NGUYEN THI XUAN | 女 | 1999/08/17 |
3 | 吴皇黎顺 | NGO HUYNH LE THUAN | 女 | 2006/06/19 |
4 | 谢氏春梅 | TA THI XUAN MAI | 女 | 2001/04/01 |
5 | 阮翠庄 | NGUYEN THI THUY TRANG | 女 | 1999/03/03 |
6 | 范秋莊 | PHAM THU TRANG | 女 | 1999/09/19 |
7 | 黎红翠 | LE THI HONG THUY | 女 | 2003/02/15 |
8 | 黎氏燕 | LE THI YEN | 女 | 1992/2/1 |
9 | 阮氏荷庄 | NGUYEN THI HA TRANG | 女 | 2001/01/22 |
10 | 范武芳征 | PHAM VU PHUONG CHINH | 女 | 2003/01/03 |
11 | 黎阮兰儿 | LE NGUYEN LAN NHI | 女 | 1997/11/01 |
12 | 裴芳草 | BUI PHUONG THAO | 女 | 2000/08/03 |
13 | 陈秋庄 | TRAN THI THU TRANG | 女 | 2000/07/03 |
14 | 范俊皇 | PHAM TUAN HOANG | 男 | 2005/04/03 |
15 | 阮氏庆玲 | NGUYEN THI KHANH LINH | 女 | 2002/05/09 |
16 | 范娷微 | PHAM THUY VY | 女 | 2005/03/31 |
17 | 阮氏吟儿 | NGUYEN THI NGAM NHI | 女 | 2001/11/27 |
18 | 黄氏青春 | HOANG THI THANH XUAN | 女 | 1998/05/09 |
19 | 杜氏丽秋 | DO THI LE THU | 女 | 2001/01/23 |
20 | 丁氏丽水 | DINH THI LE THUY | 女 | 2001/11/27 |
21 | 阮虹玉 | NGUYEN THI HONG NGOC | 女 | 2002/08/17 |
22 | 桥鹰 | KIEU OANH | 女 | 1993/8/1 |
23 | 阮玉青草 | NGUYEN NGOC THANH THAO | 女 | 2001/07/14 |
24 | 杨氏碧玉 | DUONG THI BICH NGOC | 女 | 2004/06/05 |
25 | 阮氏白杨 | NGUYEN THI BACH DUONG | 女 | 2002/01/20 |
26 | 黎氏如后 | LE THI NHU HAU | 女 | 2001/07/10 |
27 | 阮氏秋妆 | NGUYEN THI THU TRANG | 女 | 1994/02/21 |
28 | 艮氏玲 | CAN THI LINH | 女 | 2004/11/29 |
29 | 阮是梅玲 | NGUYEN THI MAI LINH | 女 | 1996/11/20 |
30 | 阮氏梅香 | NGUYEN THI MAI HUONG | 女 | 2004/10/09 |
31 | 潘氏草 | PHAN THI THAO | 女 | 2000/08/02 |
32 | 黎明筍 | LE MINH DUAN | 男 | 2004/04/16 |
33 | 武妙龄 | VU DIEU LINH | 女 | 2004/01/23 |
34 | 李玉如 | LY NGOC NHU | 女 | 2004/01/02 |
35 | 黎忠英 | LE TRUNG ANH | 女 | 2000/11/14 |
36 | 王肖玲 | QUACH DIEU LINH | 女 | 2000/04/30 |
37 | 丁香 | DINH THI THANH HUONG | 男 | 1997/08/26 |
38 | 高氏梅英 | CAO THI MAI ANH | 女 | 1996/06/20 |
39 | 阮越皇 | NGUYEN VIET HOANG | 男 | 2003/08/27 |
40 | 冯芳玲 | PHUNG PHUONG LINH | 女 | 2000/07/12 |
41 | 阮氏梅 | NGUYEN THI MAI | 女 | 2003/07/03 |
42 | 阮氏青璿 | NGUYEN THI THANH TUYEN | 女 | 1998/06/18 |
43 | 丁氏庆和 | DINH THI KHANH HOA | 女 | 1997/10/07 |
44 | 陈氏美仙 | TRAN THI MY TIEN | 女 | 2002/10/22 |
45 | 阮氏美缘 | NGUYEN THI MY DUYEN | 女 | 2003/04/17 |
46 | 陈氏绒 | TRAN THI NHUNG | 女 | 1993/11/29 |
47 | 张诗雨 | TRUONG THI KIM ANH | 女 | 1999/09/09 |
48 | 陈文交 | TRAN VAN GIAO | 男 | 2000/10/29 |
49 | 韩芳缘 | HANG PHUONG DUYEN | 女 | 2000/09/21 |
50 | 良氏玉碧 | LUONG THI NGOC BICH | 女 | 1998/08/13 |
51 | 阮碧云 | NGUYEN BICH VAN | 女 | 1999/03/28 |
52 | 范氏兰香 | PHAM THI LAN HUONG | 女 | 1984/10/20 |
53 | 阮氏明书 | NGUYEN THI MINH THU | 女 | 2001/07/20 |
54 | 阮黄草荷 | NGUYEN HOANG THAO HA | 女 | 2000/06/22 |
55 | 杜琼妆 | DO QUYNH TRANG | 女 | 1996/04/18 |
56 | 阮氏妙霜 | NGUYEN THI DIEU SUONG | 女 | 1996/03/09 |
57 | 梁方渊 | LUONG PHUONG UYEN | 女 | 2004/10/26 |
58 | 武秀渊 | VU TU UYEN | 女 | 2005/12/11 |
59 | 吴阳 | NGO THI THUY DUONG | 女 | 2004/01/16 |
60 | 邓氏美幸 | DANG THI MY HANH | 女 | 2000/05/16 |
61 | 范氏玉兰 | PHAM THI NGOC LAN | 女 | 2000/07/05 |
62 | 阮英俊 | NGUYEN ANH TUAN | 男 | 1999/12/28 |
63 | 刘氏明闺 | LUU THI MINH KHUE | 女 | 2004/11/09 |
64 | 明庄 | LE THI MINH TRANG | 女 | 1992/10/09 |
65 | 毛氏朵 | MAO THI NU | 女 | 1998/10/04 |
66 | 黎晖南 | LE HUY NAM | 男 | 1999/12/20 |
67 | 罗玉清 | LA NGOC THANH | 女 | 1990/08/16 |
68 | 武氏好 | VU THI HAO | 女 | 2001/11/16 |
69 | 范明书 | PHAM MINH THU | 女 | 2003/05/25 |
70 | 张竹琼 | TRUONG TRUC QUYNH | 女 | 1997/07/18 |
71 | 阮氏玄 | NGUYEN THI HUYEN | 女 | 2002/11/10 |
72 | 丁秋荷 | DINH THI THU HA | 女 | 1994/11/27 |
73 | 阮氏娟 | NGUYEN THI QUYEN | 女 | 1995/12/23 |
74 | 陈氏怀妆 | TRAN THI HOAI TRANG | 女 | 1999/10/04 |
75 | 阮千庄 | NGUYEN THIEN TRANG | 女 | 2002/06/22 |
76 | 阮氏芳娥 | NGUYEN THI PHUONG NGA | 女 | 2000/11/23 |
77 | 菲菲 | HUYNH TRAN MAI QUYNH | 女 | 2002/02/14 |
78 | 阮氏金英 | NGUYEN THI KIM ANH | 女 | 2001/12/23 |
79 | 陈氏海云 | TRAN THI HAI VAN | 女 | 22/05/1996 |
80 | 张氏宝珍 | TRUONG THI BAO TRAN | 女 | 1996/08/27 |
81 | 曾氏红映 | TANG THI HONG ANH | 女 | 2001/12/29 |
82 | 阮氏簪 | NGUYEN THI TRAM | 女 | 2001/02/28 |
83 | 陈光辉 | TRAN QUANG HUY | 男 | 2002/02/08 |
84 | 阮氏蕊乔 | NGUYEN THI NHI KIEU | 女 | 1998/08/12 |
85 | 阮氏青翠 | NGUYEN THI THANH THUY | 女 | 2002/08/02 |
86 | 裴氏芸 | BUI THI VAN | 女 | 1999/07/16 |
87 | 阮氏绒 | NGUYEN THI NHUNG | 女 | 2001/01/09 |
88 | 阮氏远 | NGUYEN THI VIEN | 女 | 2000/09/13 |
89 | 黄氏美玲 | HOANG THI MY LINH | 女 | 1996/04/14 |
90 | 芯安 | TRAN NGOC KIM NGAN | 女 | 1992/11/27 |
91 | 小陈 | TRAN NGOC KIM TUYEN | 女 | 1995/05/05 |
92 | 邓氏莲 | DANG THI LIEN | 女 | 1999/01/26 |
93 | 忠厚 | NGUYEN TRUNG HAU | 男 | 1993/10/25 |
94 | 藩氏美草 | PHAN THI MY THAO | 女 | 1998/04/30 |
95 | 张金英 | TRUONG THI KIM ANH | 女 | 1999/09/09 |
96 | 潘氏秋芸 | PHAN THI THU VAN | 女 | 2001/11/16 |
97 | 黎氏玉簪 | LE THI NGOC TRAM | 女 | 1995/02/17 |