Cảm ơn các bạn đã đăng ký học bổng Khổng Tử Online Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh qua kênh tuyển sinh của Riba.
Dưới đây là danh sách 89 bạn đỗ học bổng Khổng Tử Online Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh chương trình 1 học kỳ.
Các bạn vui lòng sử dụng Ctrl + F để có thể dễ dàng tìm kiếm tên của mình nhé.
Riba vinh dự là đơn vị hỗ trợ tuyển sinh chương trình Học bổng Khổng Tử Online Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh 2022.
Danh sách đỗ học bổng Khổng Tử Online Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh
STT | Mã sinh viên | Họ và tên | Ngày sinh |
1 | 202219600822 | NONG THI TO LOAN | 2000-02-23 |
2 | 202219600823 | DU MY HA | 1998-09-02 |
3 | 202219600825 | PHAM THI NGOC MINH | 1992-05-03 |
4 | 202219600826 | BUI HUONG GIANG | 2002-07-16 |
5 | 202219500289 | NGUYEN VAN CHINH | 2001-05-05 |
6 | 202219600828 | HOANG THI TINH | 1988-01-02 |
7 | 202219600829 | NGUYEN THI QUYEN | 2002-01-24 |
8 | 202219600830 | NGUYEN THI HONG NGOC | 2002-08-17 |
9 | 202219600831 | NGUYEN NHU QUYNH | 2001-12-18 |
10 | 202219600832 | NGO LIEN GIANG | 1998-06-01 |
11 | 202219600833 | PHAM THI NHUNG | 1996-05-02 |
12 | 202219600834 | TRAN LE DIEM HANG | 1999-07-29 |
13 | 202219600835 | TRAN THI HUONG | 1996-05-20 |
14 | 202219600836 | BACH THUY TIEN | 1997-12-01 |
15 | 202219600837 | TRAN THI CAM VAN | 1988-06-28 |
16 | 202219600838 | NGUYEN THI MY HANH | 2000-08-25 |
17 | 202219600827 | PHAM THI THU HA | 2003-06-02 |
18 | 202219600824 | TRA VO THI THANH | 1997-10-05 |
19 | 202219600839 | PHAM TRAN THO | 2003-10-16 |
20 | 202219600840 | LE THI MY VIEN | 1994-10-13 |
21 | 202219600841 | NGUYEN THI THU HANG | 2000-02-02 |
22 | 202219600842 | HOANG THU | 1994-03-24 |
23 | 202219600843 | HOANG THI THU THUY | 2003-06-02 |
24 | 202219600844 | HOANG THUY LINH | 1995-05-10 |
25 | 202219600845 | HA THI THUY | 2002-01-24 |
26 | 202219600846 | NGUYEN THU PHUONG | 1997-07-23 |
27 | 202219600847 | NGUYEN THI THU THAO | 2002-07-21 |
28 | 202219600848 | DƯƠNG THI NGAN | 1996-05-23 |
29 | 202219600849 | NGUYEN NGOC THAO NGUYEN | 2001-03-04 |
30 | 202219600850 | HOANG THI THU HA | 2000-11-17 |
31 | 202219600851 | NGUYEN BUI THANH THUY | 1996-08-09 |
32 | 202219600852 | TRAN THE MAN | 1999-07-16 |
33 | 202219600853 | NGUYEN DIEU LINH | 2004-11-03 |
34 | 202219600854 | PHAM THI DUNG | 2002-04-25 |
35 | 202219600855 | VU THI DUNG | 1997-04-13 |
36 | 202219600856 | NGUYEN THI HUYEN THU | 1998-07-01 |
37 | 202219600857 | PHAM THI KIM NGAN | 1999-04-15 |
38 | 202219600858 | LE TRAN MY LINH | 1997-06-26 |
39 | 202219600859 | HOANG PHUONG ANH | 2000-11-21 |
40 | 202219600860 | DANG VAN KHANH | 2002-04-01 |
41 | 202219600861 | HOANG BAO NGOC | 1996-08-18 |
42 | 202219600862 | NGUYEN THI TRANG | 1998-05-13 |
43 | 202219600863 | NGUYEN THI THUY LINH | 1999-08-26 |
44 | 202219600864 | LE THI THUY TRANG | 2002-09-28 |
45 | 202219600865 | DANG HOANG HONG NGOC | 2003-12-03 |
46 | 202219600866 | LE THI NGA | 2003-08-27 |
47 | 202219600867 | HOANG MINH ANH | 2001-10-24 |
48 | 202219600868 | NGUYEN THI HA DONG | 2002-09-03 |
49 | 202219500290 | DAM VIET ANH | 2004-02-14 |
50 | 202219600869 | CHAU THI HONG HANH | 1994-05-12 |
51 | 202219600870 | LY UYEN NGAN | 2003-04-24 |
52 | 202219600871 | NGO TO UYEN | 2001-11-26 |
53 | 202219600872 | NGUYEN THI CAM TIEN | 1997-05-11 |
54 | 202219600873 | NGUYEN LINH CHI | 2004-11-19 |
55 | 202219600874 | NGUYEN LINH GIANG | 2003-11-23 |
56 | 202219600875 | NGUYEN THI ANH TU | 2002-12-10 |
57 | 202219600876 | NGUYEN PHUONG LINH | 2003-12-04 |
58 | 202219600877 | NGUYEN THI BICH PHUONG | 2002-11-15 |
59 | 202219600878 | CHU THI PHUONG THANH | 1999-06-23 |
60 | 202219600879 | TRAN NGAN BICH NGAN | 2004-11-23 |
61 | 202219600880 | TRAN THANH THANH AN | 1998-10-01 |
62 | 202219600881 | VONG NGOC LIEN | 1995-03-05 |
63 | 202219600882 | NGUYEN MAI HUONG | 2004-12-11 |
64 | 202219600883 | NGUYEN THI TUYET MAI | 1998-12-26 |
65 | 202219600884 | DANG THI QUYNH ANH | 2001-07-27 |
66 | 202219600885 | BUI THI THOA | 2003-01-18 |
67 | 202219600886 | THUONG TRAN THI | 1999-11-08 |
68 | 202219600887 | LE NGUYEN NGOC GIAU | 2003-06-09 |
69 | 202219500291 | NGUYEN VAN TAI LINH | 1999-10-10 |
70 | 202219600888 | PHAN NGOC SUONG | 2003-06-27 |
71 | 202219600889 | DANG THI MINH THUY | 2003-09-02 |
72 | 202219600890 | LE THAO DUYEN | 2004-10-02 |
73 | 202219600891 | TRAN THI BICH NGOC | 2000-03-01 |
74 | 202219600892 | DANG THI MO | 2003-10-21 |
75 | 202219600893 | BUI THI THUC NGUYEN | 1999-12-30 |
76 | 202219600894 | LE THI QUYNH LINH | 1999-06-01 |
77 | 202219600895 | TRANG TRAN | 2000-07-03 |
78 | 202219600896 | VU THI THU HA | 1998-06-19 |
79 | 202219600897 | TRIEU THI NGOC THU | 2000-06-27 |
80 | 202219500292 | VU VAN MẠNH | 2004-07-26 |
81 | 202219600898 | HUYNH THI NGOC LY | 1997-12-08 |
82 | 202219600899 | NGUYỄN THỊ HUỆ | 1984-09-01 |
83 | 202219600900 | BUI THU HIEN | 1988-01-22 |
84 | 202219600901 | NGUYEN THI NGOC QUY | 2000-11-04 |
85 | 202219600902 | BANG THI MAI | 1999-04-20 |
86 | 202219600903 | NGUYEN KHANH CHIEU | 2001-12-12 |
87 | 202219600904 | PHAM QUYNH MAI | 2004-06-02 |
88 | 202219600905 | DOAN THUY MAI KHANH | 1996-12-13 |
89 | 202219500293 | HUỲNH HOÀNG TRIỆU | 1987-09-04 |