Riba xin chúc mừng 52 bạn đỗ học bổng Khổng Tử hệ 1 năm tiếng chương trình Online Đại học Ngoại ngữ Số 2 Băc Kinh năm 2022.
Theo như thông báo của trường. Giấy báo đỗ sẽ có trong một vài ngày tới. Các bạn có tên trong danh sách dưới đây vui lòng chờ đợi thông báo tiếp theo từ trường nhé.
Trân trọng thông báo!
Danh sách đỗ Học bổng Khổng Tử Online Đại học Ngoại ngữ số 2 Bắc Kinh 2022
STT | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh |
1 | Bui Thi Anh Tuyet | 女 | 2003-07-27 |
2 | CAO THI HOAI | 女 | 1991-06-07 |
3 | NGUYEN THU QUYNH | 女 | 1998-10-04 |
4 | MAI THI GIANG | 女 | 2000-02-10 |
5 | HOANG THUY HUONG | 女 | 1992-04-03 |
6 | HOANG THI THU HANG | 女 | 2004-05-28 |
7 | PHUNG THI NGOC | 女 | 1999-11-09 |
8 | BUI THI HONG NHUNG | 女 | 2003-03-19 |
9 | TRINH TRA MY | 女 | 2003-03-12 |
10 | PHAM THI LAN HUONG | 女 | 1984-10-20 |
11 | NGUYEN MINH PHUONG | 女 | 1995-02-02 |
12 | PHAM THI LAN ANH | 女 | 1997-05-07 |
13 | CAN THI LINH | 女 | 2004-11-29 |
14 | VU THI KIM THANH | 女 | 1998-11-05 |
15 | LUONG THI PHUONG THANH | 女 | 1999-06-01 |
16 | TRAN THI THANH TUYEN | 女 | 1994-09-15 |
17 | TRAN VU NGOC TRANG | 女 | 1991-10-19 |
18 | DO THU THUY | 女 | 2004-11-11 |
19 | HOANG THI VAN | 女 | 2001-01-05 |
20 | NGUYEN THI MAI LINH | 女 | 1996-11-20 |
21 | TRAN THI VIET TRINH | 女 | 1998-11-18 |
22 | NGUYEN THI TUOI | 女 | 1996-06-10 |
23 | LE QUOC HIEU | 男 | 1991-03-03 |
24 | HOANG DIU THU | 女 | 2002-05-12 |
25 | TRAN THI HUYEN | 女 | 1997-01-20 |
26 | VU THI YEN | 女 | 2001-07-23 |
27 | PHUNG THI GIANG | 女 | 1992-01-29 |
28 | TRAN LE THUY VY | 女 | 1998-03-26 |
29 | PHAM HANG NGA | 女 | 2002-06-05 |
30 | NGUYEN THI HONG NHUNG | 女 | 2000-11-07 |
31 | NGUYEN VAN TAI LINH | 男 | 1999-10-10 |
32 | TRAN THI HIEN | 女 | 1997-06-12 |
33 | PHAN THI NGOC | 女 | 2002-12-27 |
34 | VO THI THU HUONG | 女 | 1991-01-02 |
35 | NGUYEN THI HAU | 女 | 1996-07-18 |
36 | NGUYEN THI KHANH HUYEN | 女 | 2001-12-19 |
37 | NGUYEN THI HUYEN TRANG | 女 | 2002-08-19 |
38 | NGUYEN THI PHUONG AN | 女 | 2002-05-24 |
39 | TRUONG THI CAM TU | 女 | 2001-03-15 |
40 | LE THI HAO | 女 | 1992-09-12 |
41 | NGUYEN THUC ANH | 女 | 2003-11-10 |
42 | PHAN THI NGOC ANH | 女 | 1996-11-21 |
43 | NGUYEN THI THU PHUONG | 女 | 2004-01-16 |
44 | KHUONG THI THAM | 女 | 1995-05-18 |
45 | NGUYEN THI YEN NHI | 女 | 1996-09-15 |
46 | VO VIET KIM CUC | 女 | 1992-07-09 |
47 | HA THI NGAN | 女 | 2000-08-06 |
48 | THAI THI TUONG AN | 女 | 1994-11-11 |
49 | VO THI ANH NGUYET | 女 | 2003-02-13 |
50 | NGUYEN THI MINH NGUYET | 女 | 1992-03-03 |
51 | LE PHUONG THAO | 女 | 1992-01-25 |
52 | Mang Thi Hong Nhung | 女 | 1995-10-12 |