Logistics là một ngành xu thế của xã hội và đang được rất nhiều các bạn trẻ yêu thích và lựa chọn. Hãy cùng du học Trung Quốc Riba khám phá Danh sách các trường có ngành Logistics tại Trung Quốc nhé.
Xem thêm: Có thể bạn chưa biết
Ngành Logistics là gì?
Hiểu một cách đơn giản nhất ngành logistics chính là dịch vụ vận chuyển hàng hóa tối ưu nhất từ nơi sản xuất, cung cấp đến tay người tiêu dùng.
Những đơn vị, công ty logistics sẽ phải lên kế hoạch cụ thể và kiểm soát các luồng chuyển dịch của hàng hóa hay thông tin liên quan tới nguyên nhiên liệu từ điểm xuất phát tới điểm tiêu thụ theo yêu cầu mà khách hàng đặt ra.
Mọi công ty làm trong lĩnh vực logistics đều phải cố gắng thay đổi chính mình và luôn chú trọng đến các yếu tố sau để tăng năng lực cạnh tranh của công ty như: số lượng, chất lượng, thời gian và cuối cùng là giá cả dịch vụ.
Chức năng của ngành Logistics không chỉ là giao nhận, vận tải mà còn bao gồm các hoạt động khác như kho bãi, lưu trữ hàng hóa, bao bì, đóng gói, luân chuyển hàng hóa, xử lý hàng hư hỏng… Nếu làm tốt về Logistics, doanh nghiệp sẽ tiết kiệm được nhiều chi phí vận chuyển, giảm giá thành sản phẩm, tăng tính cạnh tranh và tăng lợi nhuận cho công ty.
Danh sách các trường có ngành Logistics
STT | Trường | Ngành |
1 | 北京科技大学 | Logistics |
2 | 大连海事大学 | Logistics |
3 | 北京交通大学 | Logistics |
4 | 对外经济贸易大学 | Logistics |
5 | 北京工商大学 | Logistics |
6 | 北京物资学院 | Logistics |
7 | 上海交通大学 | Logistics |
8 | 清华大学 | Logistics |
9 | 北京物资学院 | Logistics |
10 | 上海财经大学 | Logistics |
11 | 西南交通大学 | Logistics |
12 | 北京交通大学 | Logistics |
13 | 北京航空航天大学 | Logistics |
14 | 北京工商大学 | Logistics |
15 | 北京物资学院 | Logistics |
16 | 中国民用航空学院 | Logistics |
17 | 河北经贸大学 | Logistics |
18 | 沈阳工业大学 | Logistics |
19 | 东北财经大学 | Logistics |
20 | 哈尔滨商业大学 | Logistics |
21 | 同济大学 东华大学 | Logistics |
22 | 上海海事大学 | Logistics |
23 | 上海对外贸易学院 | Logistics |
24 | 江苏科技大学 | Logistics |
25 | 浙江大学 | Logistics |
26 | 宁波大学 | Logistics |
27 | 安徽大学 | Logistics |
28 | 安徽财经大学 | Logistics |
29 | 华侨大学 | Logistics |
30 | 江西财经大学 | Logistics |
31 | 中国海洋大学 | Logistics |
32 | 山东财政学院 | Logistics |
33 | 河南工业大学 | Logistics |
34 | 郑州航空工业管理学院 | Logistics |
35 | 武汉大学 | Logistics |
36 | 武汉理工大学 | Logistics |
37 | 中南财经政法大学 | Logistics |
38 | 中山大学 暨南大学 | Logistics |
39 | 广东外语外贸大学 | Logistics |
40 | 广东工业大学 | Logistics |
41 | 广东技术师范学院 | Logistics |
42 | 广东商学院 | Logistics |
43 | 重庆工商大学 | Logistics |
44 | 重庆交通学院 | Logistics |
45 | 四川工业学院 | Logistics |
46 | 长安大学 . | Logistics |
Tham khảo thêm nhiều bài viết hữu ích khác về apply học bổng CSC hiện đang có tại chuyên mục: Tự apply học bổng CSC.